Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mày còn đòi xôi gấc
* thngữ|- beggars must (should) be no choosers
* Từ tham khảo/words other:
-
vật thắt lại
-
vật thay
-
vật thay thế
-
vật thay thế giả tạo
-
vật thay thế tạm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mày còn đòi xôi gấc
* Từ tham khảo/words other:
- vật thắt lại
- vật thay
- vật thay thế
- vật thay thế giả tạo
- vật thay thế tạm thời