Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn miếng chả
* thngữ|- to give a roland for an oliver
* Từ tham khảo/words other:
-
quản đâu
-
quặn đau
-
quấn dây
-
quần đi ngựa
-
quần đi xki
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn miếng chả
* Từ tham khảo/words other:
- quản đâu
- quặn đau
- quấn dây
- quần đi ngựa
- quần đi xki