Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở mặt
* verb
- to change about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trở mặt
- to make a u-turn|= chính phủ bị cáo buộc là đã trở mặt về chính sách y tế the government were accused of making a u-turn on health policy
* Từ tham khảo/words other:
-
chùy thủy
-
chuyên
-
chuyền
-
chuyến
-
chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chùy thủy
- chuyên
- chuyền
- chuyến
- chuyển