chuyền | * verb - To pass, to carry =cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội+the player passed the ball to a team mate =chuyền đất lên đê+to carry earth onto the dyke =chuyền tay nhau+to pass on to each other -To move one's body from one place to another =đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác+to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another |
chuyền | - to pass; to carry|= cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội the player passed the ball to a teammate|= chuyền đất lên đê to carry earth onto the dyke|- to move one's body from place to place|= đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác to move one's body from branch to branch by swinging; to swing from branch to branch |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo không đúng sự thật
- báo cáo láo
- báo cáo mật
- báo cáo ốm
- báo cáo quản lý