Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo cáo mật
- confidential report
* Từ tham khảo/words other:
-
rau úa
-
rầu úa
-
rau và hoa quả
-
rau xà lách
-
rau xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo cáo mật
* Từ tham khảo/words other:
- rau úa
- rầu úa
- rau và hoa quả
- rau xà lách
- rau xanh