chuyến | * noun - Trip, flight =xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến+there are three train trips a day =ba chuyến máy bay một tuần+three flights a week =tăng chuyến hàng+to increase the number of goods-carrying trips (freight) =chuyến đi thăm nước ngoài+a (visiting) trip to a foreign country -Time =chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật+this time, he will certainly be disciplined |
chuyến | - trip; journey; voyage|= xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến there are three train trips a day|= tăng chuyến hàng to increase the number of goods-carrying trips|- xem chuyến bay|= ba chuyến máy bay mỗi tuần three flights a week|- time|= chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật this time, he will certainly be disciplined |
* Từ tham khảo/words other:
- báo chí rẻ tiền
- bao chiếm
- bạo chính
- bảo cho
- bảo cho ai cách ăn nói