Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao chiếm
* verb
- To appropriate
=bao chiếm ruộng công+to appropriate common land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bao chiếm
* đtừ|- to appropriate, use undue influence to control|= bao chiếm ruộng công to appropriate common land
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ở bậy bạ
-
ăn ở bủn xỉn
-
ăn ở chó má
-
ăn ở được mời ăn
-
ăn ở hai lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao chiếm
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở bậy bạ
- ăn ở bủn xỉn
- ăn ở chó má
- ăn ở được mời ăn
- ăn ở hai lòng