Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo cho ai cách ăn nói
* thngữ|- to put words into someone's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo hóa
-
giao hoan
-
giao hoàn
-
giao hoán
-
giáo hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo cho ai cách ăn nói
* Từ tham khảo/words other:
- giáo hóa
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giáo hoàng