Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng cốt cán
* đtừ|- to set up key workers
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng tác ra
-
sáng tác thơ về chuyện thần thoại
-
sáng tai
-
sáng tạo
-
sáng tạo ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng cốt cán
* Từ tham khảo/words other:
- sáng tác ra
- sáng tác thơ về chuyện thần thoại
- sáng tai
- sáng tạo
- sáng tạo ra