Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng đảng
* đtừ|- to build up the party
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh nhỏ
-
cạnh nhọn
-
cảnh nô lệ
-
cảnh nói chuyện ồn ào
-
cành non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng đảng
* Từ tham khảo/words other:
- cánh nhỏ
- cạnh nhọn
- cảnh nô lệ
- cảnh nói chuyện ồn ào
- cành non