chuyển | * verb - To move, to transfer, to shift, to switch over, to change =chuyển đi ở nơi khác+to move to another place =chuyển quân+to move troops =chuyển sang nhà mới+to move in =chuyển công tác+to get a transfer =chuyển tiền+to transfer money =chuyển bại thành thắng+to change defeat into victory =lay chẳng chuyển+to shake (a stone...) without being able to move it =nói mãi mà hắn vẫn không chuyển |
chuyển | * đtừ|- to move, to shift, to switch over, to budge|= chuyển đi ở nơi khác to move to another place|= chuyển quân to move troops|- to forward, to convey, to pass on, to hand on; pass, give|= chuyển bức thư của bạn gửi về cho gia đình to forward a friend's letter to his family|= chuyển lời cám ơn to convey someone's thanks|- to change; to shake, tremble; to transfer, transmit |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo láo
- báo cáo mật
- báo cáo ốm
- báo cáo quản lý
- báo cáo sai