Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao ngân
- hand money to
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên kỹ thuật
-
nhân viên lâm nghiệp
-
nhân viên lưu động
-
nhân viên mặt đất
-
nhân viên phản gián
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao ngân
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên kỹ thuật
- nhân viên lâm nghiệp
- nhân viên lưu động
- nhân viên mặt đất
- nhân viên phản gián