Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ ra hết
* ngđtừ|- deplenish
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nhẹ nghĩa
-
làm nhiễm
-
làm nhiễm bệnh than
-
làm nhiệm vụ
-
làm nhiệm vụ giám hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ ra hết
* Từ tham khảo/words other:
- làm nhẹ nghĩa
- làm nhiễm
- làm nhiễm bệnh than
- làm nhiệm vụ
- làm nhiệm vụ giám hộ