Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ rác
- to empty (out) the rubbish/garbage
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bắt làm quá sức
-
bị bắt làm việc nặng và lâu
-
bị bắt sao cũng phải chịu
-
bị bẽ mặt
-
bí beng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ rác
* Từ tham khảo/words other:
- bị bắt làm quá sức
- bị bắt làm việc nặng và lâu
- bị bắt sao cũng phải chịu
- bị bẽ mặt
- bí beng