Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị chế
- municipalism
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy thuốc chuyên khoa miệng
-
thầy thuốc chuyên khoa tai
-
thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
-
thầy thuốc đang hành nghề
-
thầy thuốc gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị chế
* Từ tham khảo/words other:
- thầy thuốc chuyên khoa miệng
- thầy thuốc chuyên khoa tai
- thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
- thầy thuốc đang hành nghề
- thầy thuốc gia đình