Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chột mắt
-Blind in one eye
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chột mắt
- blind in one eye; one-eyed; boss-eyed
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh chưng
-
bánh chuối
-
bánh chuối chiên
-
bánh có nhân
-
bánh có rãnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chột mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bánh chưng
- bánh chuối
- bánh chuối chiên
- bánh có nhân
- bánh có rãnh