Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm đau
- to relieve pain; to kill pain|= uống thuốc này sẽ giảm đau ngay this pill gives immediate relief
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
-
nghệ thuật biểu diễn
-
nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê
-
nghệ thuật cắm hoa
-
nghệ thuật cắt dán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm đau
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
- nghệ thuật biểu diễn
- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê
- nghệ thuật cắm hoa
- nghệ thuật cắt dán