Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sòn sòn
- Đẻ sòn sòn
=to be prolific (nói về đàn bà)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sòn sòn
= đẻ sòn sòn to be prolific (nói về đàn bà)
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi cho một vố
-
choi choi
-
choi chói
-
chơi chữ
-
chơi cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sòn sòn
* Từ tham khảo/words other:
- chơi cho một vố
- choi choi
- choi chói
- chơi chữ
- chơi cờ