Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi cho một vố
- to play a dirty trick on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhà in
-
chủ nhà máy
-
chủ nhà máy sợi
-
chủ nhân
-
chữ nhàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi cho một vố
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhà in
- chủ nhà máy
- chủ nhà máy sợi
- chủ nhân
- chữ nhàn