Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tơ hơ
* dtừ|- stretch oneself out, sprawl
* Từ tham khảo/words other:
-
kê pi
-
kẻ qua đường
-
kẻ quấy rầy
-
kẻ quê
-
kẻ quý người thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tơ hơ
* Từ tham khảo/words other:
- kê pi
- kẻ qua đường
- kẻ quấy rầy
- kẻ quê
- kẻ quý người thanh