Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi chữ
* verb
- To play on words, to make a pun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chơi chữ
- to play on words; to pun|= lối chơi chữ pun; crank; word-play; paronomasia|= người sính chơi chữ punster
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh dày
-
bánh dẻo
-
bánh dẹt nhỏ
-
bánh dừa
-
bánh đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi chữ
* Từ tham khảo/words other:
- bánh dày
- bánh dẻo
- bánh dẹt nhỏ
- bánh dừa
- bánh đúc