Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh dày
* dtừ|- kind of rice-cake
* Từ tham khảo/words other:
-
gần chết
-
gan chí mề
-
gán cho
-
gán cho ai
-
gán cho cái tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh dày
* Từ tham khảo/words other:
- gần chết
- gan chí mề
- gán cho
- gán cho ai
- gán cho cái tên