Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thách
* verb
- to challenge, to defy
-(nói thách) to overcharge (prices)
-(thách cưới) to ask for (in wedding)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thách
- to dare; to challenge; to defy|= thách ai đấu kiếm to challenge somebody to a duel|= ta thách mi đấy! i dare you!
* Từ tham khảo/words other:
-
chu tri
-
chủ trì
-
chữ triện
-
chu trình
-
chữ trinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thách
* Từ tham khảo/words other:
- chu tri
- chủ trì
- chữ triện
- chu trình
- chữ trinh