chủ trì | * verb - To be the main responsible person for, to sponsor =người chủ trì tờ báo+the main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper |
chủ trì | * đtừ|- to preside over sth|= cuộc họp do đảng ủy nhà máy chủ trì a meeting presided over by the factory's party executive committee |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ngọt hạt thơm
- bánh ngọt hay bánh xăng đuých
- bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
- bánh ngọt nho khô
- bánh ngọt uống trà