Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh đúc
* dtừ|- plain rice flan; rice cake made of rice flour, and lime water|= má bánh đúc round cheeks, blump cheeks
* Từ tham khảo/words other:
-
người không ăn năn hối hận
-
người không bao giờ thỏa mãn
-
người không biết gì
-
người không biết nhục
-
người không biết sợ là gì cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh đúc
* Từ tham khảo/words other:
- người không ăn năn hối hận
- người không bao giờ thỏa mãn
- người không biết gì
- người không biết nhục
- người không biết sợ là gì cả