Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà mái tôn
- house with a corrugated roof
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật cắm hoa
-
nghệ thuật cắt dán
-
nghệ thuật cây cảnh
-
nghệ thuật chạm trổ đá
-
nghệ thuật chèo đò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà mái tôn
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật cắm hoa
- nghệ thuật cắt dán
- nghệ thuật cây cảnh
- nghệ thuật chạm trổ đá
- nghệ thuật chèo đò