Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choi choi
* noun
- Plover (chim)
=nhảy như choi choi+to jump up and down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
choi choi
* dtừ|- plover (chim); charadrius|= nhảy như choi choi to jump up and down
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng thủy tinh
-
băng tích
-
bằng tiền
-
bằng tiếng anh
-
bằng tiếng ê-cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choi choi
* Từ tham khảo/words other:
- bằng thủy tinh
- băng tích
- bằng tiền
- bằng tiếng anh
- bằng tiếng ê-cốt