Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
son sắt
* adj
- unshakably loyal, faithful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
son sắt
* ttừ|- unshakably loyal, faithful
* Từ tham khảo/words other:
-
chọi chim
-
chơi cho
-
chơi cho đã đời
-
chơi cho một vố
-
choi choi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
son sắt
* Từ tham khảo/words other:
- chọi chim
- chơi cho
- chơi cho đã đời
- chơi cho một vố
- choi choi