Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sởn sơ
- Light-hearted
=Vẻ mặt sởn sơ+to look light-hearted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sởn sơ
- light-hearted|= vẻ mặt sởn sơ to look light-hearted
* Từ tham khảo/words other:
-
chông chang
-
chòng chành
-
chồng chắp vợ nối
-
chồng chất
-
chồng chất lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sởn sơ
* Từ tham khảo/words other:
- chông chang
- chòng chành
- chồng chắp vợ nối
- chồng chất
- chồng chất lên