chồng chất | - To heap up =đá đổ chồng chất lên nhau+fallen stones were heaped up together =những món nợ chồng chất+heaped up debts |
chồng chất | * đtừ|- to heap up, pile up, accumulate|= đá đổ chồng chất lên nhau fallen stones were heaped up together|= lũ xâm lược chồng chất tội ác lên tội ác the aggressors heaped crimes upon crimes |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bơ nhạt
- bánh bơ tròn
- bánh bỏng
- bánh bông lan
- bánh bột mì