Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chông chang
- fence of thorny shrubs or branches
* Từ tham khảo/words other:
-
cụm đèn trần
-
cụm hoa
-
cụm hoa mọc vòng
-
cùm kẹp
-
cùm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chông chang
* Từ tham khảo/words other:
- cụm đèn trần
- cụm hoa
- cụm hoa mọc vòng
- cùm kẹp
- cùm lại