Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất chiêu
* dtừ|- (kungfu) strike
* Từ tham khảo/words other:
-
nói năng bừa bãi
-
nói năng không đâu vào đâu
-
nói năng lễ độ
-
nói năng lung tung
-
nồi nào úp vung nấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất chiêu
* Từ tham khảo/words other:
- nói năng bừa bãi
- nói năng không đâu vào đâu
- nói năng lễ độ
- nói năng lung tung
- nồi nào úp vung nấy