Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất chính
* đtừ|- to enter politics, begin public career
* Từ tham khảo/words other:
-
trội vượt
-
trời xanh
-
trời xấu
-
trời xuân
-
trõm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất chính
* Từ tham khảo/words other:
- trội vượt
- trời xanh
- trời xấu
- trời xuân
- trõm