Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
son sẻ
- Still childless (nói về người vợ)
=Vóc người son sẻ+Svelte of stature
#Syn
- như thon thả
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
son sẻ
- still childless (nói về người vợ)|- như thon thả|= vóc người son sẻ svelte of stature
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi cho
-
chơi cho đã đời
-
chơi cho một vố
-
choi choi
-
choi chói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
son sẻ
* Từ tham khảo/words other:
- chơi cho
- chơi cho đã đời
- chơi cho một vố
- choi choi
- choi chói