Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phóng tư tưởng
- ideological liberation
* Từ tham khảo/words other:
-
miệt mài làm việc gì
-
miệt mài náo nhiệt
-
miệt quê
-
miệt thị
-
miệt vườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phóng tư tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- miệt mài làm việc gì
- miệt mài náo nhiệt
- miệt quê
- miệt thị
- miệt vườn