Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy rộng
- Generalize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy rộng
- to generalize
* Từ tham khảo/words other:
-
chóng nở chóng tàn
-
chóng phai mờ
-
chống phát xít
-
chống quân chủ
-
chống quan liêu giấy tờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy rộng
* Từ tham khảo/words other:
- chóng nở chóng tàn
- chóng phai mờ
- chống phát xít
- chống quân chủ
- chống quan liêu giấy tờ