Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống quan liêu giấy tờ
* ttừ|- anti-red-tape
* Từ tham khảo/words other:
-
môn bóng đá
-
môn bóng đẩy
-
môn bóng gậy cong
-
môn bóng gậy trên băng
-
môn bóng ném
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống quan liêu giấy tờ
* Từ tham khảo/words other:
- môn bóng đá
- môn bóng đẩy
- môn bóng gậy cong
- môn bóng gậy trên băng
- môn bóng ném