Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy sụp
- Decline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy sụp
- to retrograde; to decline; to be on the wane/on the ebb; to lose ground; to fall into decay|= làm cho địch quân suy sụp tinh thần to lower/sap/undermine the morale of the enemy troops; to demoralize the enemy troops
* Từ tham khảo/words other:
-
chống phát xít
-
chống quân chủ
-
chống quan liêu giấy tờ
-
chống quân phiệt
-
chống rung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy sụp
* Từ tham khảo/words other:
- chống phát xít
- chống quân chủ
- chống quan liêu giấy tờ
- chống quân phiệt
- chống rung