Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy sút
- Deteriorate, grow worse
=Năng lực suy sút+His capacity has deteriorated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy sút
- to deteriorate; to be on the ebb; to grow worse|= năng lực suy sút his capacity has deteriorated
* Từ tham khảo/words other:
-
chống quân chủ
-
chống quan liêu giấy tờ
-
chống quân phiệt
-
chống rung
-
chống sào đẩy xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy sút
* Từ tham khảo/words other:
- chống quân chủ
- chống quan liêu giấy tờ
- chống quân phiệt
- chống rung
- chống sào đẩy xa