Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy suyễn
- Be harmed
=Đồ đạc không suy suyển+No harm was done to the furniture; the furniture was still intact
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy suyễn
- be harmed
* Từ tham khảo/words other:
-
chống quân phiệt
-
chống rung
-
chống sào đẩy xa
-
chồng sắp cưới
-
chông sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy suyễn
* Từ tham khảo/words other:
- chống quân phiệt
- chống rung
- chống sào đẩy xa
- chồng sắp cưới
- chông sắt