Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chông sắt
* dtừ|- caltrop
* Từ tham khảo/words other:
-
vật cùng tuổi
-
vật cúng vào việc thiện
-
vật cược
-
vật đã đỗ thì không dậy được
-
vật đã nắm trong tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chông sắt
* Từ tham khảo/words other:
- vật cùng tuổi
- vật cúng vào việc thiện
- vật cược
- vật đã đỗ thì không dậy được
- vật đã nắm trong tay