Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gai góc
* adj
- thorny; prichly
-(hình ảnh) difficulties
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gai góc
* ttừ|- thorny; prichly; (hình ảnh) difficulties
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt mặt
-
bịt mắt bằng vải
-
bịt mắt bắt dê
-
bịt miệng
-
bịt mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gai góc
* Từ tham khảo/words other:
- bịt mặt
- bịt mắt bằng vải
- bịt mắt bắt dê
- bịt miệng
- bịt mũi