Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt mũi
- to hold one's nose|= hôi quá! - bịt mũi lại ngay! what a stink! - hold your nose at once!
* Từ tham khảo/words other:
-
trung kỳ
-
trùng ký sinh
-
trùng lai
-
trứng lại đòi khôn hơn vịt
-
trung lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt mũi
* Từ tham khảo/words other:
- trung kỳ
- trùng ký sinh
- trùng lai
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
- trung lập