Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt mặt
- wearing a mask; masked|= tên cướp bịt mặt bị bắn hạ tại chỗ the masked robber was shot on the spot
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm mũi
-
viêm não
-
viêm não nhật bản
-
viêm nha chu
-
viêm nội mạc tử cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt mặt
* Từ tham khảo/words other:
- viêm mũi
- viêm não
- viêm não nhật bản
- viêm nha chu
- viêm nội mạc tử cung