Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt miệng
- Gag
=Bịt miệng báo chí+To gag the press
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bịt miệng
* nghĩa bóng to shut somebody up; to gag; to muzzle|= bịt miệng báo chí to gag the press; to reduce the press to silence; to silence the press
* Từ tham khảo/words other:
-
axit tái sinh
-
axit thơm
-
axit trung bình
-
axit uric
-
axit vô cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt miệng
* Từ tham khảo/words other:
- axit tái sinh
- axit thơm
- axit trung bình
- axit uric
- axit vô cơ