Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt mắt bằng vải
* ngđtừ|- blindfold
* Từ tham khảo/words other:
-
không đội trời chung
-
không đội trưởng
-
không đối xứng
-
không đốn
-
không dọn dẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt mắt bằng vải
* Từ tham khảo/words other:
- không đội trời chung
- không đội trưởng
- không đối xứng
- không đốn
- không dọn dẹp