Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác lại
- postpone|= các kế hoạch cho dự án bị gác lại plans for the project are pigeon-holed
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn loan gối phượng
-
chân lông
-
chần lòng lợn
-
chăn lông phủ giường
-
chăn lông vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác lại
* Từ tham khảo/words other:
- chăn loan gối phượng
- chân lông
- chần lòng lợn
- chăn lông phủ giường
- chăn lông vịt