Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
má
* noun
- mother ; mama; mama
* noun
- centella
* noun
- cheek
=má lúm đồng tiền+dimpled cheek
=má bánh đúc+chuboby
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
má
- xem mẹ|- cheek|= (có) má lúm đồng tiền to have dimpled cheeks|= khiêu vũ má chạm má to dance cheek to cheek
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh nô lệ
-
cảnh nói chuyện ồn ào
-
cành non
-
canh nông
-
cánh nửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
má
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh nô lệ
- cảnh nói chuyện ồn ào
- cành non
- canh nông
- cánh nửa