Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh nông
* noun
- Agriculture, farming
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh nông
- agriculture, farming; agricultural|= kỹ sư canh nông agriculturist, agronomist
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm ngọn
-
băm nhỏ
-
bằm nhỏ
-
băm nhuyễn
-
bấm nút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh nông
* Từ tham khảo/words other:
- bấm ngọn
- băm nhỏ
- bằm nhỏ
- băm nhuyễn
- bấm nút