Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm nút
- Press the button
=Chiến tranh bấm nút+A press-button war[face]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bấm nút
- to press the button
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh chụp từ máy bay
-
ảnh chụp xa
-
anh có khỏe không
-
anh con bác
-
anh con cô con cậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm nút
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh chụp từ máy bay
- ảnh chụp xa
- anh có khỏe không
- anh con bác
- anh con cô con cậu